Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
wilt
/wilt/
US
UK
Động từ
[làm cho] héo rũ
the
leaves
are
beginning
to
wilt
lá cây bắt đầu héo rũ
spectators
wilting
in
the
heat
(nghĩa bóng) khán giả mệt rũ dưới sức nóng nung người
the
plants
were
wilted
by
the
heat
cây cối bị sức nóng làm héo rũ