Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
spectator
/spek'teitə[r]/
US
UK
Danh từ
khán giả
noisy
spectators
at
a
football
match
khán giả ồn ào ở một trận bóng đá
* Các từ tương tự:
spectator sports