Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
whet
/wet/
/hwet/
US
UK
Động từ
(-tt-)
mài (cho sắc)
kích thích (sự ngon miệng, lòng ham muốn…)
whet
one's
appetite
kích thích sự ngon miệng
* Các từ tương tự:
whether
,
whetstone