Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
whet
/ˈwɛt/
US
UK
verb
whets; whetted; whetting
[+ obj] :to make (something, such as a person's appetite or curiosity) sharper or stronger
We
had
some
wine
to
whet
our
appetites
.
You've
whetted
my
curiosity
.
The
ads
are
trying
to
whet
booksellers'
interest
.
* Các từ tương tự:
whether
,
whetstone