Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
wan
/wɒn/
US
UK
Tính từ
(-nner; nnest)
xanh xao, nhợt nhạt, thiểu não
the
wan
smile
nụ cười thiểu não
the
wan
light
of
a
winter's
morning
ánh sáng nhợt nhạt của một buổi sáng mùa đông
* Các từ tương tự:
wand
,
wand-bearer
,
wander
,
wanderer
,
wandering
,
wanderings
,
wanderlust
,
wandsman
,
wane