Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
wan
/ˈwɑːn/
US
UK
adjective
looking sick or pale
a
wan
complexion
having a weak quality :feeble
She
gave
a
wan
laugh
/
smile
.
* Các từ tương tự:
wand
,
wander
,
wanderlust
,
wane
,
wangle
,
wank
,
wanker
,
wanna
,
wannabe