Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
wallet
US
UK
noun
An anonymous good Samaritan found my wallet and sent it to me intact, with all the money in it
purse
pocketbook
Brit
notecase
US
billfold