Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
wage-earner
/'weidʒɜ:nə[r]/
US
UK
Danh từ
người làm công được trả lương hằng tuần
are
you
a
wage-earner
or
salaried
?
anh làm công ăn lương tuần hay lương tháng?
người kiếm ra tiền (trong gia đình)
there
are
two
wage-earners
in
the
family
trong gia đình có hai người kiếm ra tiền