Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
wad
US
UK
noun
He had a wad of cotton wool in each ear
pad
mass
lump
clod
ball
plug
chunk
hunk
block
pack
Over coffee James handed him a wad of notes
roll
pocketful
heap
quantity
load
Colloq
US
bankroll
* Các từ tương tự:
waddle
,
wade