Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
hunk
/hʌηk/
US
UK
Danh từ
miếng to, khoanh to, khúc to (thường là thức ăn, cắt ra từ một miếng to hơn)
a
hunk
of
bread
một khoanh bánh mì to
(lóng) người đàn ông lực lưỡng (và thường là hấp dẫn)
* Các từ tương tự:
hunkers
,
hunks
,
hunky
,
hunky-dory