Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
vow
/vaʊ/
US
UK
Danh từ
lời nguyền
be
under
a
vow
to
do
something
đã nguyền làm việc gì
break
a
solemn
vow
phá bỏ một lời nguyền trang trọng
Động từ
nguyện; trịnh trọng hứa, trịnh trọng tuyên bố
vow
vengeance
against
someone
nguyện trả thù ai
vow
a
monument
to
someone's
memory
nguyện xây một đài kỷ niệm để tưởng nhớ ai
* Các từ tương tự:
vowel
,
vowelise
,
vowelization
,
vowelize
,
vower