Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
vengeance
/'vendʒəns/
US
UK
Danh từ
sự trả thù, sự báo thù
seek
vengeance
for
the
bombing
tìm cách trả thù vụ ném bom
with a vengeance
(khẩu ngữ) ở mức độ cao hơn mức bình thường hay mức mong đợi; dữ
the
rain
came
down
with
a
vengeance
trời mưa dữ lắm, mưa như trút nước