Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
vouchsafe
/vaʊt∫'seif/
US
UK
Động từ
chiếu cố; thèm
vouchsafe
to
him
certain
official
secrets
chiếu cố cho nó biết một số bí mật chính thức nào đó
he
did
not
vouchsafe
a
reply
ông ta không thèm trả lời
* Các từ tương tự:
vouchsafement