Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
vouch
US
UK
verb
My neighbour will vouch for me. Can she vouch for your not leaving the house all evening?
Usually
vouch
for
support
guarantee
back
(
up
)
endorse
certify
uphold
sponsor
bear
witness
attest
to
* Các từ tương tự:
vouchsafe