Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
attest
/ə'test/
US
UK
Động từ
chứng nhận, chứng thực; nhận thực
these
papers
attested
the
fact
that
những giấy tờ này chứng nhận sự kiện là
attest
a
signature
nhận thực một chữ ký
* Các từ tương tự:
attestant
,
attestation
,
attested
,
attester
,
attestor