Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
vouch
/vaʊt∫/
US
UK
Động từ
bảo đảm
I
can
vouch
for
him
(
for
his
honesty
)
tôi có thể bảo đảm cho anh ta (bảo đảm cho sự chân thật của anh ta)
xác minh, minh chứng
experts
vouch
for
the
painting's
authenticity
các chuyên gia đã xác minh tính xác thực của bức tranh
* Các từ tương tự:
voucher
,
Voucher schemes
,
vouchsafe
,
vouchsafement