Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
volcano
/vɒl'keinəʊ/
US
UK
Danh từ
(số nhiều volcanoes)
núi lửa
an
active
volcano
núi lửa đang hoạt động
a
dormant
volcano
núi lửa ngừng hoạt động
an
extinct
volcano
núi lửa đã tắt
* Các từ tương tự:
volcanological
,
volcanologist
,
volcanology