Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
dormant
/'dɔ:mənt/
US
UK
Tính từ
không hoạt động
a
dormant
volcano
núi lửa không hoạt động
many
plants
lie
dormant
throughout
the
winter
nhiều loại cây như không có hoạt động sống qua mùa đông