Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
vindictive
/vin'diktiv/
US
UK
Tính từ
hay thù oán, đầy hận thù
a
vindictive
person
người hay thù oán
vindictive
comments
những lời bình luận đầy hận thù
* Các từ tương tự:
vindictively
,
vindictiveness