Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
vindicate
/'vindikeit/
US
UK
Động từ
làm sáng tỏ; minh oan
the
report
of
the
committee
of
enquiry
completely
vindicates
him
bản báo cáo của ủy ban thẩm tra đã hoàn toàn minh oan cho ông ta
chứng minh
subsequent
events
vindicated
his
suspicions
những sự kiện sau đó đã chứng minh nỗi nghi ngờ của công ta