Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Đồng nghĩa
vigilance
US
UK
noun
While the dog remains loose, we must exercise vigilance
watchfulness
alertness
observance
guardedness
circumspection
attentiveness
caution