Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
observance
/əb'zɜ:vəns/
US
UK
Danh từ
sự tuân theo, sự tuân thủ
the
observance
of
customs
sự tuân theo tập quán
sự cử hành, sự làm lễ
the
observance
of
Christmas
Day
sự tổ chức ngày lễ Nô-en
nghi thức
religious
observances
nghi thức tôn giáo