Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
vibrate
/vai'breit/
/'vaibreit/
US
UK
Động từ
lúc lắc, rung
the
whole
house
vibrates
whenever
a
heavy
lorry
passes
mỗi khi xe tải hạng nặng chạy qua là cả ngôi nhà rung lên
kêu, ngân vang (âm thanh)
run lên, rộn ràng
his
voice
vibrated
with
passion
giọng nó run lên vì xúc cảm mạnh mẽ
vibrate
with
enthusiasm
rộn ràng vì nhiệt tình