Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
veto
/'vi:təʊ/
US
UK
Danh từ
(số nhiều vetoes)
quyền phủ quyết
sự nghiêm cấm
put
a
veto
on
narcotics
nghiêm cấm các loại thuốc ngủ
Động từ
phủ quyết; bác bỏ
the
President
vetoed
the
tax
cuts
tổng thống phủ quyết việc cắt giảm thuế
John's
parents
vetoed
his
plan
to
buy
a
motorbike
bố mẹ John đã bác bỏ kế hoạch mua xe máy của anh
nghiêm cấm
* Các từ tương tự:
vetoer