Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
narcotic
/nɑ:'kɒtik/
US
UK
Danh từ
thuốc ngủ
the
juice
of
this
fruit
is
a
mild
narcotic
nước vắt từ thứ quả này là một thứ thuốc ngủ nhẹ
(thường số nhiều) chất nacotic (ảnh hưởng tới tâm thần)
narcotics
are
a
major
threat
to
health
nacotic là một mối đe dọa lớn đối với sức khỏe
a
narcotics
agent
một tác nhân nacotic
Tính từ
có tác dụng gây ngủ
a
narcotic
effect
tác dụng gây ngủ
a
narcotic
substance
chất gây ngủ
* Các từ tương tự:
narcotical