Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
vet
US
UK
verb
We engaged an expert to vet the definitions of culinary terms for the new dictionary
examine
review
investigate
scrutinize
inspect
check
(
out
)
look
over
scan
validate
authenticate
Colloq
give
(
something
or
someone
)
the
once-over
size
up
* Các từ tương tự:
veteran
,
veto