Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
once-over
/'wʌnsəʊvə[r]/
US
UK
Danh từ
give somebody (something) the once-over
(khẩu ngữ)
kiểm tra (thẩm tra) qua (ai, cái gì)
before
buying
the
car
,
he
gave
it
the
once-over
trước khi mua xe, anh ta có thẩm tra qua
she
felt
his
parents
were
giving
her
the
once-over
cô ta cảm thấy là bố mẹ anh ta đang thẩm tra qua về mình
* Các từ tương tự:
once-over-lightly