Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
vermin
/'vɜ:min/
US
UK
Danh từ
chim thú phá hoại (mùa màng, vật nuôi)
exterminate
vermin
diệt chim thú phá hoại
chấy rận
bọn sâu mọt (có hại cho xã hội)
* Các từ tương tự:
verminate
,
vermination
,
verminoses
,
verminosis
,
verminous
,
verminously