Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
verminous
/'vɜ:minəs/
US
UK
Tính từ
có chấy rận
verminous
children
trẻ em có chấy rận
do chim thú phá hoại sinh ra
verminous
diseases
bệnh do chim thú phá hoại gây ra
* Các từ tương tự:
verminously