Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
veritable
/ˈverətəbəl/
US
UK
adjective
always used before a noun
formal :true or real - used to emphasize a description
The
island
is
a
veritable
paradise
.
The
sale
attracted
a
veritable
mob
of
people
.