Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
mob
/mɒb/
US
UK
Danh từ
đám đông hỗn tạp
the mob
quần chúng, thường dân
băng đảng tội phạm
whose
mob
he
is
with
?
Nó ở băng đảng nào thế?
Động từ
vây quanh đông đảo và ầm ĩ (để hoan hô hoặc tấn công)
the
pop
singer
was
mobbed
by
teenagers
nhóm thiếu niên vây quanh ca sĩ nhạc pốp mà hoan hô
* Các từ tương tự:
mob cap
,
mobbish
,
mobbishness
,
mobile
,
mobile home
,
mobile unit
,
mobilise
,
mobility
,
Mobility of labor