Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
veiled
US
UK
adjective
There seemed to be a veiled threat in the way he said goodbye
concealed
hidden
masked
obscure
unrevealed
covert
disguised
secret
sub
rosa
subtle