Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
subtle
/'sʌtl/
US
UK
Tính từ
(-r; -st)
tinh tế, tế nhị
a
subtle
charm
vẻ duyên dáng tinh tế
subtle
humour
sự khôi hài tế nhị
a
subtle
critic
nhà phê bình tế nhị
she
has
a
very
subtle
mind
chị ta có đầu óc rất tinh tế
* Các từ tương tự:
subtlety