Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
veiled
/veild/
US
UK
Tính từ
che mạng
bị che, bị phủ
úp mở; che đậy, che giấu
a
veiled
threat
sự đeo doạ úp mở
veiled
resentment
mối bực bội che giấu
khàn (âm thanh); mờ (ảnh)
veiled
voice
giọng khàn
veiled
negative
bản âm mờ
* Các từ tương tự:
veiledly