Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
vehicle
/'viəkl/
/'vi:hikl/
US
UK
Danh từ
xe, xe cộ
motor
vehicles
xe có động cơ
a
space
vehicle
tàu vũ trụ
vehicle for something
phương tiện truyền bá
use
the
press
as
a
vehicle
for
one's
political
opinions
dùng báo chí làm phương tiện truyền bá chính kiến của mình
* Các từ tương tự:
Vehicle currency