Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
uplift
/,ʌp'lift/
US
UK
Động từ
(thường theo nghĩa bóng)
nâng cao
with
uplifted
hands
với bàn tay giơ lên
an
uplifting
sermon
bài thuyết giáo nâng cao tâm hồn
Tính từ
tác động nâng cao tâm hồn
her
encouragement
gave
me
a
great
sense
of
uplift
sự khích lệ của chị ta đã nâng cao tâm hồn của tôi lên nhiều