Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
unveil
/,ʌn'veil/
US
UK
Động từ
bỏ mạng che mặt
bỏ màn che, khánh thành, trưng bày lần đầu tiên
unveil
a
statue
bỏ vải che để khánh thành một bức tường
the
car
company
will
be
unveiling
its
latest
models
at
a
press
conference
tomorrow
hãng xe sẽ trưng bày lần đầu tiên các kiểu xe mới nhất của hãng tại một cuộc họp báo vào ngày mai