Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
unsecured
/ˌʌnsɪˈkjɚd/
US
UK
adjective
not protected against risk or loss :not secure
unsecured
debt
an
unsecured
loan