Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
unsecured
/' nsi'kju d/
US
UK
Tính từ
không chắc chắn; không đóng chặt (cửa)
(tài chính) không bo hiểm, không bo đm
* Các từ tương tự:
Unsecured loan stock