Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
unscathed
/,ʌnskeiðd/
US
UK
Tính từ
(vị ngữ)
không bị tổn thương, không hề hấn gì
the
hostages
emerged
from
their
ordeal
unscathed
các con tin qua cơn thử thách mà không hề hấn gì