Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
unify
US
UK
verb
The separate elements were unified into a coherent whole. Successive Reform Bills unified the nation
consolidate
unite
combine
amalgamate
coalesce
bring
together
fuse
join
weld
merge
confederate
integrate