Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
undo
/ʌn'du:/
US
UK
Động từ
(undid; undone)
tháo, cởi, mở
I
can't
undo
my
shoelaces
tôi không cởi dây giày được
undo
a
parcel
mở một gói
undo
some
knitting
tháo đồ đan
xóa, hủy
undo
a
contract
hủy một hợp đồng
phá hủy
the
disastrous
fire
undid
months
of
hard
work
ngọn lửa tai hại kia đã phá hủy hàng tháng lao động cật lực
* Các từ tương tự:
undoable
,
undock
,
undocking
,
undocumented
,
undoer
,
undogmatic
,
undoing
,
undomesticated
,
undone