Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
undivided
/ˌʌndəˈvaɪdəd/
US
UK
adjective
complete or total
You
have
my
undivided [=
full
]
attention
.
not separated into smaller parts
an
undivided
property