Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
undivided
/,ʌndi'vaidid/
US
UK
Tính từ
hoàn toàn
give one's undivided attention to [something (somebody)]
hoàn toàn tập trung vào (ai, điều gì)
get (have) somebody's undivided attention
là mối quan tâm hoàn toàn của ai
Tom
seldom
got
his
mother's
undivided
attention
Tom hiếm khi được mẹ nó quan tâm hoàn toàn