Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
underpin
/,əndə'pin/
US
UK
Động từ
(-nn-)
chống (một bức tường…) bằng trụ
làm nòng cốt cho
a
solid
basis
of
evidence
underpins
her
theory
một cơ sở chứng cứ vững chắc làm nòng cốt cho thuyết của chị ta
* Các từ tương tự:
underpinning