Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
uncharted
US
UK
adjective
For weeks he wandered lost in the uncharted jungle
unmapped
unknown
unexplored
undiscovered
unfamiliar
strange
virgin
trackless