Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
virgin
/'vɜ:dʒin/
US
UK
Danh từ
gái đồng trinh, trinh nữ
the [Blessed] Virgin
Đức Mẹ đồng trinh
Tính từ
nguyên trạng
virgin
snow
lớp tuyết còn nguyên trạng
virgin
forest
rừng nguyên sinh
virgin
soil
đất chưa khai phá
* Các từ tương tự:
virginal
,
virginally
,
virginals
,
virginhood
,
Virginia
,
Virginia creeper
,
virginity