Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
twine
/twain/
US
UK
Danh từ
sợi xe, dây bện
a
ball
of
twine
một cuộn dây bện
Động từ
xe, bện
he
makes
a
rope
by
twining
strings
together
nó tạo một dây bằng cách bện các tao sợi với nhau
quấn, ôm
the
stems
of
ivy
twined
round
the
tree
trunk
thân dây thường xuân quấn quanh thân cây gỗ
she
twined
her
arms
around
my
neck
cô ta quàng tay quanh cổ tôi
* Các từ tương tự:
twiner