Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
turkey
/'tɜ:ki/
US
UK
Danh từ
(số nhiều turkeys)
gà tây (con, thịt)
a
slice
of
roast
turkey
một lát gà tây rán
(Mỹ, tiếng lóng) thất bại
his
last
movie
was
a
real
turkey
bộ phim vừa rồi là một thất bại thực sự
cold turkey
xem
cold
talk turkey
xem
talk
* Các từ tương tự:
turkey buzzard
,
turkey carpet
,
turkey corn
,
turkey red
,
turkey stone
,
turkey-cock
,
turkey-hen
,
turkey-poult