Danh từ
lát
một lát thịt
những lát thịt bò kẹp giữa những lát bánh mì
(khẩu ngữ) phần, phần chia
được một phần lợi nhuận
xẻng rán (để xúc cá rán, trứng rán…)
(thể dục, thể thao) cú đánh bóng chệch hướng (đánh quần vợt, đánh gôn)
get a slice (a share) of the cake
a piece (slice) of the action
Động từ
(thể dục, thể thao) đánh (bóng) chệch hướng (đánh quần vợt, đánh gôn)
slice something [up]
cắt thành lát mỏng, thái thành lát mỏng
thái thịt thành lát mỏng
slice something off (from) something; slice something off
(không dùng ở dạng bị động)
thái ra (từ một miếng lớn)
hãy thái cho tôi một lát bánh mì
thái ra một lát thịt
slice through (into) something
cắt gọn
nó rủi mà cắt vào ngón tay trong khi thái rau
mảnh ngói đá bảng rơi cắt bị thương cánh tay nó
mũi tàu rẽ nước